Tim thông tin blog này:

Thứ Tư, 20 tháng 9, 2017

Bảng nâng lương và phụ cấp của Quân đội và Công an NDVN, 2017

Căn cứ vào các văn bản sau, Thư Ký Luật xin cập nhật bảng lương, bảng phụ cấp trong Quân đội và Công an năm 2017
Các bảng lương, phụ cấp gồm:
  • Bảng lương cấp bậc quân hàm
  • Bảng nâng lương quân hàm sĩ quan quân đội nhân dân và sĩ quan công an nhân dân.
  • Bảng phụ cấp quân hàm hạ sĩ quan, chiến sĩ nghĩa vụ thuộc quân đội nhân dân và công an nhân dân.
  • Phụ cấp chức vụ lãnh đạo quân đội nhân dân và công an nhân dân.
  • Bảng lương quân nhân chuyên nghiệp thuộc quân đội nhân dân và chuyên môn kỹ thuật thuộc công an nhân dân.

Lương cấp bậc quân hàm sĩ quan và cấp hàn cơ yếu
Đơn vị tính: Đồng
STT
Cấp bậc quân hàm
Hệ số lương
Mức lương thực hiện từ 01/01/2017 – 30/6/2017
Mức lương thực hiện từ 01/7/2017 – 31/12/2017
1
Đại tướng
10,40
12,584,000
13,520,000
2
Thượng tướng
9,80
11,858,000
12,740,000
3
Trung tướng
9,20
11,132,000
11,960,000
4
Thiếu tướng
8,60
10,406,000
11,180,000
5
Đại tá
8,00
9,680,000
10,400,000
6
Thượng tá
7,30
8,833,000
9,490,000
7
Trung tá
6,60
7,986,000
8,580,000
8
Thiếu tá
6,00
7,260,000
7,800,000
9
Đại úy
5,40
6,534,000
7,020,000
10
Thượng úy
5,00
6,050,000
6,500,000
11
Trung úy
4,60
5,566,000
5,980,000
12
Thiếu úy
4,20
5,082,000
5,460,000
13
Thượng sĩ
3,80
4,598,000
4,940,000
14
Trung sĩ
3,50
4,235,000
4,550,000
15
Hạ sĩ
3,20
3,872,000
4,160,000
Bảng nâng lương quân hàm sĩ quan quân đội nhân dân và sĩ quan công an nhân dân
Đơn vị: Đồng
STT
Cấp bậc quân hàm
Nâng lương lần 1
Nâng lương lần 2
1
Đại tá
Hệ số lương
Mức lương từ 01/01 - 30/6/2017
Mức lương từ 01/07 - 31/12/2017

8,40
10,164,000
10,920,000

8,60
10,406,000
11,180,000
2
Thượng tá
Hệ số lương
Mức lương từ 01/01 - 30/6/2017
Mức lương từ 01/07 - 31/12/2017

7,70
9,317,000
10,010,000

8,10
9,801,000
10,530,000
3
Trung tá
Hệ số lương
Mức lương từ 01/01 - 30/6/2017
Mức lương từ 01/07 - 31/12/2017

7,00
8,470,000
9,100,000

7,40
8,954,000
9,620,000
4
Thiếu tá
Hệ số lương
Mức lương từ 01/01 - 30/6/2017
Mức lương từ 01/07 - 31/12/2017

6,40
7,744,000.0
8,320,000.0

6,80
8,228,000.0
8,840,000.0
5
Đại úy
Hệ số lương
Mức lương từ 01/01 - 30/6/2017
Mức lương từ 01/07 - 31/12/2017

5,80
7,018,000
7,540,000

6,20
7,502,000
8,060,000
6
Thượng úy
Hệ số lương
Mức lương từ 01/01 - 30/6/2017
Mức lương từ 01/07 - 31/12/2017

5,35
6,473,500.0
6,955,000.0

5,70
6,897,000.0
7,410,000.0
Bảng nâng lương đối với sĩ quan cấp tướng
STT
Cấp bậc quân hàm
Hệ số nâng lương (1 lần)
1
Đại tướng
11,00
2
Thượng tướng
10.4
3
Trung tướng
9.8
4
Thiếu tướng
9.2
Phụ cấp quân hàm hạ sĩ quan, chiến sĩ nghĩa vụ thuộc quân đội nhân dân và công an nhân dân
Đơn vị: Đồng 
STT
Cấp bậc quân hàm
Hệ số
Mức phụ cấp từ 01/01/2017 - 30/06/2017
Mức phụ cấp từ 01/7/2017 - 31/12/2017
1
Thượng sĩ
0.70
847,000
910,000
2
Trung sĩ
0.60
726,000
780,000
3
Hạ sĩ
0.50
605,000
650,000
4
Binh nhất
0.45
544,500
585,000
5
Binh nhì
0.40
484,000
520,000
Phụ cấp chức vụ lãnh đạo quân đội nhân dân và công an nhân dân
Đơn vị: Đồng
STT
Chức danh lãnh đạo
Hệ số
Từ 01/01/2017 - 30/6/2017
Từ 01/7/2017 - 31/12/2017
1
Tùy bố trí nhân sự để xếp lương và phụ cấp cho phù hợp. Trường hợp xếp lương theo cấp hàm sĩ quan thì hưởng phụ cấp chức vụ lãnh đạo bằng 1,50.
2
Tổng tham mưu trưởng
1,40
1,694,000
1,820,000
3
Tư lệnh quân khu
1,25
1,512,500
1,625,000
4
Tư lệnh quân đoàn
1,10
1,331,000
1,430,000
5
Phó tư lệnh quân đoàn
1,00
1,210,000
1,300,000
6
Sư đoàn trưởng
0,90
1,089,000
1,170,000
7
Lữ đoàn trưởng
0,80
968,000
1,040,000
8
Trung đoàn trưởng
0,70
847,000
910,000
9
Phó trung đoàn trưởng
0,60
726,000
780,000
10
Tiểu đoàn trưởng
0,50
605,000
650,000
11
Phó tiểu đoàn trưởng
0,40
484,000
520,000
12
Đại đội trưởng
0,30
363,000
390,000
13
Phó đại đội trưởng
0,25
302,500
325,000
14
Trung đội trưởng
0,20
242,000
260,000
Bảng lương quân nhân chuyên nghiệp thuộc Quân đội nhân dân và chuyên môn kỹ thuật thuộc Công an nhân dân
Đơn vị: Đồng
Quân nhân chuyên nghiệp cao cấp
Bậc
Nhóm 1
Nhóm 2
Hệ số lương
Từ 01/01 - 30/6/2017
Từ 01/7 - 31/12/2017
Hệ số lương
Từ 01/01 - 30/6/2017
Từ 01/7 - 31/12/2017
Bậc 1
3.85
4,658,500
5,005,000
3.65
4,416,500
4,745,000
Bậc 2
4.2
5,082,000
5,460,000
4.0
4,840,000
5,200,000
Bậc 3
4.55
5,505,500
5,915,000
4.35
5,263,500
5,655,000
Bậc 4
4.9
5,929,000
6,370,000
4.7
5,687,000
6,110,000
Bậc 5
5.25
6,352,500
6,825,000
5.05
6,110,500
6,565,000
Bậc 6
5.6
6,776,000
7,280,000
5.4
6,534,000
7,020,000
Bậc 7
5.95
7,199,500
7,735,000
5.75
6,957,500
7,475,000
Bậc 8
6.3
7,623,000
8,190,000
6.1
7,381,000
7,930,000
Bậc 9
6.65
8,046,500
8,645,000
6.45
7,804,500
8,385,000
Bậc 10
6.7
8,046,500
8,645,000
6.8
8,228,000
8,840,000
Bậc 11
7.35
8,893,500
9,555,000
7.15
8,651,500
9,295,000
Bậc 12
7.7
9,317,000
10,010,000
7.5
9,075,000
9,750,000
Quân nhân chuyên nghiệp trung cấp
Bậc
Nhóm 1
Nhóm 2
Hệ số lương
Từ 01/01 - 30/6/2017
Từ 01/7 - 31/12/2017
Hệ số lương
Từ 01/01 - 30/6/2017
Từ 01/7 - 31/12/2017
Bậc 1
3.5
4,235,000
4,550,000
3.2
3,872,000
4,160,000
Bậc 2
3.8
4,598,000
4,940,000
3.5
4,235,000
4,550,000
Bậc 3
4.1
4,961,000
5,330,000
3.8
4,598,000
4,940,000
Bậc 4
4.4
5,324,000
5,720,000
4.1
4,961,000
5,330,000
Bậc 5
4.7
5,687,000
6,110,000
4.4
5,324,000
5,720,000
Bậc 6
5.0
6,050,000
6,500,000
4.7
5,687,000
6,110,000
Bậc 7
5.3
6,413,000
6,890,000
5.0
6,050,000
6,500,000
Bậc 8
5.6
6,776,000
7,280,000
5.3
6,413,000
6,890,000
Bậc 9
5.9
7,139,000
7,670,000
5.6
6,776,000
7,280,000
Bậc 10
6.2
7,502,000
8,060,000
5.9
7,139,000
7,670,000
Quân nhân chuyên nghiệp sơ cấp
Bậc
Nhóm 1
Nhóm 2
Hệ số lương
Từ 01/01 - 30/6/2017
Từ 01/7 - 31/12/2017
Hệ số lương
Từ 01/01 - 30/6/2017
Từ 01/7 - 31/12/2017
Bậc 1
3.2
  3,872,000  
  4,160,000  
2.95
  3,569,500  
  3,835,000  
Bậc 2
3.45
  4,174,500  
  4,485,000  
3.2
  3,872,000  
  4,160,000  
Bậc 3
3.7
  4,477,000  
  4,810,000  
3.45
  4,174,500  
  4,485,000  
Bậc 4
3.95
  4,779,500  
  5,135,000  
3.7
  4,477,000  
  4,810,000  
Bậc 5
4.2
  5,082,000  
  5,460,000  
3.95
  4,779,500  
  5,135,000  
Bậc 6
4.45
  5,384,500  
  5,785,000  
4.2
  5,082,000  
  5,460,000  
Bậc 7
4.7
  5,687,000  
  6,110,000  
4.45
  5,384,500  
  5,785,000  
Bậc 8
4.95
  5,989,500  
  6,435,000  
4.7
  5,687,000  
  6,110,000  
Bậc 9
5.2
  6,292,000  
  6,760,000  
4.95
  5,989,500  
  6,435,000  
Bậc 10
5.45
  6,594,500  
  7,085,000  
5.2
  6,292,000  
  6,760,000  
Theo: Thukyluat

Tìm kiếm Blog này